Có 2 kết quả:
派遗 pài yí ㄆㄞˋ ㄧˊ • 派遺 pài yí ㄆㄞˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send (sb) on a mission
(2) to dispatch
(2) to dispatch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send (sb) on a mission
(2) to dispatch
(2) to dispatch
Bình luận 0